[anchor_text id="i9bet"]

XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 04(2)
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76(2), 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT Thứ 2 ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26(2)
3 33(2), 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57(2)
6 60, 69 60, 64(2), 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82(2), 85
9 97, 98 92

XSMT Thứ 2 ngày 28/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33(2), 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58(2), 59
6 63 61(2), 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81(2), 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT Thứ 2 ngày 21/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38(2)
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54(2)
6 65, 67, 69
7 72(2), 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT Thứ 2 ngày 14/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT Thứ 2 ngày 07/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57(2)
6 63, 68, 69 63(2)
7 74(2), 75(2) 77, 78
8 87(2)
9 91, 97 96

XSMT Thứ 2 ngày 30/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
61
71
G.7
456
044
G.6
7638
9072
4950
7376
7709
9555
G.5
3629
7300
G.4
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
G.3
42299
97971
25784
20747
G.2
48071
49530
G.1
45212
71651
ĐB
445919
474746
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 05, 09
1 12, 15, 19
2 20, 29 22
3 33, 38 30(2)
4 48 42, 44, 46, 47
5 50, 51, 56 51, 53, 55
6 61
7 71(2), 72 71(2), 76
8 88 84
9 92, 99 96

XSMT Thứ 2 ngày 23/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
52
16
G.7
023
862
G.6
5644
0960
2250
6420
7197
0930
G.5
3700
1928
G.4
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
G.3
38451
23281
56052
43217
G.2
24846
60956
G.1
10635
59659
ĐB
783878
813119
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00
1 14(2), 16 16, 17, 19
2 23 20, 28
3 35 30
4 44, 45, 46 44, 46
5 50, 51, 52, 54, 56 52, 56, 59
6 60 62, 67
7 78 71, 73
8 81
9 96 91, 97, 99

XSMT Thứ 2 ngày 16/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
30
10
G.7
209
823
G.6
9366
1848
8751
9654
9029
2008
G.5
4568
8666
G.4
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
G.3
50039
28597
86179
51225
G.2
77528
47680
G.1
88485
59469
ĐB
302280
393278
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09 08
1 18 10, 17
2 27(2), 28 22, 23, 25, 29
3 30, 39 34
4 44, 48
5 51 54, 58
6 66, 68 63, 66, 69
7 77(2), 78, 79
8 80, 85, 89 80
9 97(2), 98

XSMT Thứ 2 ngày 09/09/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
59
49
G.7
768
647
G.6
9486
5937
8341
5291
8216
0698
G.5
4848
8797
G.4
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
G.3
89095
23943
59512
27525
G.2
46628
48221
G.1
59643
63275
ĐB
583247
391389
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02
1 12, 15, 16, 18
2 21, 28 21, 25
3 35, 37, 38 39
4 41, 43(2), 47, 48 42, 47, 49
5 56, 59 51
6 68(2)
7 71, 75
8 86 89
9 91, 95 91, 97(2), 98

Bài viết mới