- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
13VU4VU12VU7VU5VU1VU10VU8VU | ||||||||||||
ĐB | 66780 | |||||||||||
G.1 | 39213 | |||||||||||
G.2 | 65112 46159 | |||||||||||
G.3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 | |||||||||||
G.4 | 1460 0639 0856 3028 | |||||||||||
G.5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 | |||||||||||
G.6 | 486 811 326 | |||||||||||
G.7 | 74 78 71 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 02(2) | 0 | 60, 80 |
1 | 11, 12(2), 13, 15 | 1 | 01(2), 11, 41, 71 |
2 | 26, 28 | 2 | 02(2), 12(2), 72(2) |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 41, 45 | 4 | 74, 84 |
5 | 56, 59(2) | 5 | 15, 45, 95 |
6 | 60 | 6 | 26, 56, 86 |
7 | 71, 72(2), 74, 78 | 7 | |
8 | 80, 84, 86 | 8 | 28, 78 |
9 | 95 | 9 | 39, 59(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 14/11/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
26: 18 lần | 16: 18 lần | 72: 18 lần | 35: 18 lần | 53: 16 lần |
78: 16 lần | 75: 16 lần | 64: 16 lần | 39: 16 lần | 55: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
51: 7 lần | 68: 7 lần | 57: 7 lần | 34: 7 lần | 44: 7 lần |
06: 6 lần | 04: 6 lần | 11: 6 lần | 21: 6 lần | 14: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
26: 3 ngày | 12: 3 ngày | 41: 2 ngày | 11: 2 ngày | 13: 2 ngày |
01: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
51: 17 ngày | 38: 14 ngày | 30: 13 ngày | 18: 11 ngày | 93: 11 ngày |
21: 10 ngày | 05: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
7: 115 lần | 2: 112 lần | 8: 112 lần | 5: 111 lần | 3: 110 lần |
6: 108 lần | 9: 106 lần | 1: 103 lần | 0: 102 lần | 4: 101 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 127 lần | 2: 123 lần | 6: 115 lần | 8: 110 lần | 9: 110 lần |
3: 107 lần | 0: 102 lần | 4: 99 lần | 1: 95 lần | 7: 92 lần |
XSTT Thứ 4 ngày 13/11/2024
16VT10VT4VT11VT5VT2VT9VT7VT | ||||||||||||
ĐB | 28576 | |||||||||||
G.1 | 07587 | |||||||||||
G.2 | 13676 99903 | |||||||||||
G.3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 | |||||||||||
G.4 | 4512 8141 2164 7526 | |||||||||||
G.5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 | |||||||||||
G.6 | 661 726 981 | |||||||||||
G.7 | 01 11 77 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03(2) | 0 | 40 |
1 | 11, 12(2), 13, 16, 17 | 1 | 01, 11, 41, 61, 81(2) |
2 | 25, 26(2) | 2 | 12(2), 62 |
3 | 3 | 03(2), 13, 53, 83 | |
4 | 40, 41 | 4 | 64 |
5 | 53 | 5 | 25, 75 |
6 | 61, 62, 64 | 6 | 16, 26(2), 76(2) |
7 | 75, 76(2), 77 | 7 | 17, 77, 87 |
8 | 81(2), 83, 87 | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 |
XSTT Thứ 3 ngày 12/11/2024
6VS10VS9VS2VS5VS16VS13VS4VS | ||||||||||||
ĐB | 93196 | |||||||||||
G.1 | 91720 | |||||||||||
G.2 | 27396 57060 | |||||||||||
G.3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 | |||||||||||
G.4 | 8415 4079 5260 1164 | |||||||||||
G.5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 | |||||||||||
G.6 | 809 699 248 | |||||||||||
G.7 | 62 79 23 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08, 09 | 0 | 20(2), 60(2), 70 |
1 | 12, 15, 16 | 1 | |
2 | 20(2), 23, 26 | 2 | 02, 12, 62 |
3 | 34 | 3 | 23, 83 |
4 | 48 | 4 | 34, 64 |
5 | 55, 59 | 5 | 15, 55 |
6 | 60(2), 62, 64, 66 | 6 | 16, 26, 66, 96(2) |
7 | 70, 78, 79(2) | 7 | |
8 | 83 | 8 | 08, 48, 78 |
9 | 96(2), 99 | 9 | 09, 59, 79(2), 99 |
XSTT Thứ 2 ngày 11/11/2024
1VR16VR5VR12VR6VR11VR7VR17VR | ||||||||||||
ĐB | 17108 | |||||||||||
G.1 | 36646 | |||||||||||
G.2 | 87682 98031 | |||||||||||
G.3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 | |||||||||||
G.4 | 0162 9111 3604 5610 | |||||||||||
G.5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 | |||||||||||
G.6 | 798 841 906 | |||||||||||
G.7 | 53 59 35 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 08, 09 | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 11, 16, 19 | 1 | 11, 31, 41, 61 |
2 | 20, 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 |
3 | 31, 35 | 3 | 23, 53, 63 |
4 | 41, 46 | 4 | 04 |
5 | 52, 53, 55, 58, 59 | 5 | 35, 55, 75, 85 |
6 | 61, 62, 63 | 6 | 06, 16, 46 |
7 | 75 | 7 | |
8 | 82, 85 | 8 | 08, 58, 98 |
9 | 98 | 9 | 09, 19, 29, 59 |
XSTT Chủ nhật ngày 10/11/2024
4VQ3VQ2VQ11VQ14VQ8VQ19VQ18VQ | ||||||||||||
ĐB | 40167 | |||||||||||
G.1 | 34422 | |||||||||||
G.2 | 33362 74573 | |||||||||||
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 | |||||||||||
G.4 | 0335 2590 9483 1087 | |||||||||||
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 | |||||||||||
G.6 | 076 607 782 | |||||||||||
G.7 | 36 99 26 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 06, 07, 09 | 0 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | 1 | |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 49 | 4 | |
5 | 50, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | 06, 26, 36, 76 |
7 | 72, 73, 76 | 7 | 07, 67, 87 |
8 | 82(2), 83, 87 | 8 | |
9 | 90, 92, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 99(2) |
XSTT Thứ 7 ngày 09/11/2024
1VP12VP6VP16VP9VP5VP19VP11VP | ||||||||||||
ĐB | 81313 | |||||||||||
G.1 | 71672 | |||||||||||
G.2 | 07928 31549 | |||||||||||
G.3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 | |||||||||||
G.4 | 6284 5415 1906 6602 | |||||||||||
G.5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 | |||||||||||
G.6 | 814 157 609 | |||||||||||
G.7 | 24 35 69 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02(2), 06(2), 09 | 0 | 60(2) |
1 | 13, 14, 15 | 1 | 01 |
2 | 24, 28 | 2 | 02(2), 42, 72, 92 |
3 | 33, 35 | 3 | 13, 33, 63 |
4 | 42, 49 | 4 | 14, 24, 64, 84 |
5 | 57 | 5 | 15, 35, 65 |
6 | 60(2), 63, 64, 65, 69 | 6 | 06(2), 86(2) |
7 | 72 | 7 | 57 |
8 | 84, 86(2) | 8 | 28 |
9 | 92 | 9 | 09, 49, 69 |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung