- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
14UE2UE6UE3UE13UE7UE9UE11UE | ||||||||||||
ĐB | 06536 | |||||||||||
G.1 | 92682 | |||||||||||
G.2 | 34869 09296 | |||||||||||
G.3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 | |||||||||||
G.4 | 0756 9295 6235 0604 | |||||||||||
G.5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 | |||||||||||
G.6 | 837 274 384 | |||||||||||
G.7 | 15 39 89 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04 | 0 | 00, 60 |
1 | 13, 15, 18 | 1 | 31, 61 |
2 | 28 | 2 | 82(2) |
3 | 31, 35, 36, 37, 39 | 3 | 13 |
4 | 45 | 4 | 04, 54, 74(2), 84 |
5 | 54, 56(2) | 5 | 15, 35, 45, 95 |
6 | 60, 61, 69 | 6 | 36, 56(2), 96 |
7 | 74(2) | 7 | 37 |
8 | 82(2), 84, 89 | 8 | 18, 28 |
9 | 95, 96, 99 | 9 | 39, 69, 89, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 11/10/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
69: 23 lần | 11: 20 lần | 36: 18 lần | 73: 17 lần | 24: 17 lần |
87: 16 lần | 19: 16 lần | 54: 16 lần | 86: 16 lần | 22: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
84: 7 lần | 71: 7 lần | 21: 7 lần | 92: 6 lần | 48: 6 lần |
83: 6 lần | 64: 6 lần | 20: 6 lần | 34: 6 lần | 51: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
45: 5 ngày | 36: 2 ngày | 39: 2 ngày | 69: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
48: 15 ngày | 92: 11 ngày | 64: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 121 lần | 7: 113 lần | 3: 112 lần | 5: 111 lần | 6: 110 lần |
4: 109 lần | 2: 107 lần | 8: 106 lần | 9: 104 lần | 0: 87 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 128 lần | 5: 114 lần | 6: 112 lần | 7: 111 lần | 3: 110 lần |
4: 105 lần | 8: 103 lần | 2: 103 lần | 0: 99 lần | 1: 95 lần |
XSTT Thứ 5 ngày 10/10/2024
11UD9UD1UD16UD7UD3UD17UD18UD | ||||||||||||
ĐB | 23951 | |||||||||||
G.1 | 71745 | |||||||||||
G.2 | 88344 10252 | |||||||||||
G.3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 | |||||||||||
G.4 | 3488 3763 3952 4432 | |||||||||||
G.5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 | |||||||||||
G.6 | 597 230 433 | |||||||||||
G.7 | 65 77 87 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 30 |
1 | 11, 17 | 1 | 11, 51 |
2 | 2 | 32, 52(2) | |
3 | 30, 32, 33, 36, 39 | 3 | 03, 33, 63, 73 |
4 | 44, 45 | 4 | 44 |
5 | 51, 52(2), 55(2) | 5 | 45, 55(2), 65(2) |
6 | 63, 65(2), 69(3) | 6 | 36 |
7 | 73, 77, 78 | 7 | 17, 77, 87, 97 |
8 | 87, 88 | 8 | 78, 88 |
9 | 97 | 9 | 39, 69(3) |
XSTT Thứ 4 ngày 09/10/2024
8UC17UC14UC13UC4UC3UC10UC7UC | ||||||||||||
ĐB | 47219 | |||||||||||
G.1 | 69679 | |||||||||||
G.2 | 95030 84929 | |||||||||||
G.3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 | |||||||||||
G.4 | 4416 6045 1259 0553 | |||||||||||
G.5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 | |||||||||||
G.6 | 683 921 485 | |||||||||||
G.7 | 42 08 24 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 30(2) |
1 | 16, 18, 19 | 1 | 21, 31, 91 |
2 | 21, 24, 25, 29 | 2 | 42 |
3 | 30(2), 31, 33(2) | 3 | 33(2), 43, 53, 83 |
4 | 42, 43, 45 | 4 | 24, 54 |
5 | 53, 54, 59(2) | 5 | 25, 45, 85, 95 |
6 | 6 | 16, 76 | |
7 | 76, 79 | 7 | |
8 | 83, 85 | 8 | 08, 18, 98 |
9 | 91, 95, 98 | 9 | 19, 29, 59(2), 79 |
XSTT Thứ 3 ngày 08/10/2024
5UB10UB2UB16UB17UB20UB13UB4UB | ||||||||||||
ĐB | 87980 | |||||||||||
G.1 | 17674 | |||||||||||
G.2 | 73981 17535 | |||||||||||
G.3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 | |||||||||||
G.4 | 9457 3763 7971 0541 | |||||||||||
G.5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 | |||||||||||
G.6 | 368 396 581 | |||||||||||
G.7 | 45 02 74 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 20, 80 |
1 | 14, 19 | 1 | 31, 41(2), 71(2), 81(2), 91 |
2 | 20, 24 | 2 | 02 |
3 | 31, 35, 39 | 3 | 63 |
4 | 41(2), 45 | 4 | 14, 24, 74(2), 94 |
5 | 57 | 5 | 35, 45, 95 |
6 | 63, 68 | 6 | 76, 96 |
7 | 71(2), 74(2), 76 | 7 | 57 |
8 | 80, 81(2) | 8 | 68 |
9 | 91, 94, 95, 96, 99 | 9 | 19, 39, 99 |
XSTT Thứ 2 ngày 07/10/2024
1UA14UA20UA12UA17UA2UA18UA3UA | ||||||||||||
ĐB | 43249 | |||||||||||
G.1 | 33204 | |||||||||||
G.2 | 74258 81691 | |||||||||||
G.3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 | |||||||||||
G.4 | 1573 5590 3080 8738 | |||||||||||
G.5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 | |||||||||||
G.6 | 838 208 113 | |||||||||||
G.7 | 42 47 88 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 70, 80(2), 90 |
1 | 13, 16 | 1 | 91 |
2 | 25 | 2 | 42, 72 |
3 | 38(2) | 3 | 13, 73 |
4 | 42, 45, 47, 49 | 4 | 04, 74 |
5 | 58 | 5 | 25, 45, 65, 75, 85 |
6 | 65, 67, 69 | 6 | 16 |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 | 7 | 47, 67, 87 |
8 | 80(2), 85, 87, 88 | 8 | 08, 38(2), 58, 88 |
9 | 90, 91 | 9 | 49, 69 |
XSTT Chủ nhật ngày 06/10/2024
14TZ1TZ9TZ12TZ17TZ2TZ4TZ18TZ | ||||||||||||
ĐB | 82858 | |||||||||||
G.1 | 76634 | |||||||||||
G.2 | 15519 77628 | |||||||||||
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 | |||||||||||
G.4 | 9890 6709 3962 7635 | |||||||||||
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 | |||||||||||
G.6 | 320 970 573 | |||||||||||
G.7 | 97 93 10 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 20, 50, 70, 90 |
1 | 10, 19 | 1 | 81, 91 |
2 | 20, 24, 28 | 2 | 32(2), 52, 62, 72 |
3 | 32(2), 34, 35 | 3 | 63, 73, 93 |
4 | 44, 47 | 4 | 24, 34, 44, 74 |
5 | 50, 52, 58 | 5 | 35, 75 |
6 | 62, 63 | 6 | |
7 | 70, 72, 73, 74, 75 | 7 | 47, 97 |
8 | 81 | 8 | 28, 58 |
9 | 90, 91, 93, 97 | 9 | 09, 19 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung